EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impastation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impastation
impastation /,impeis'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bao bột (món ăn)
sự nhào thành bột nhão
(nghệ thuật) sự đắp
← Xem thêm từ impassivity
Xem thêm từ impaste →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
i
imp
ion
mp
on
pa
pas
past
pasta
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…