ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impassability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impassability


impassability /iim,pɑ:ʃi'æliti/ (impassableness) /im'pɑ:səblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…