ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imparts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imparts


impart /im'pɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án

ngoại động từ


  truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
to impart news → phổ biến tin tức
  cho, chia phần cho

@impart
  báo tin, truyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…