ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impassable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impassable


impassable /im'pɑ:tibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể qua được, không thể vượt qua được
impassable mountain → những dây núi không thể vượt qua được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…