EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impassable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impassable
impassable /im'pɑ:tibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể qua được, không thể vượt qua được
impassable mountain
→ những dây núi không thể vượt qua được
← Xem thêm từ impassability
Xem thêm từ impassableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
ass
bl
i
imp
mp
pa
pas
pass
passable
sa
sable
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…