EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impalements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impalements
impalement /im'peilmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đâm qua, sự xiên qua
sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc
← Xem thêm từ impalement
Xem thêm từ impaler →
Từ vựng liên quan
ale
em
en
ent
i
imp
impale
impalement
me
men
mp
nt
pa
pal
pale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…