ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impalement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impalement


impalement /im'peilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đâm qua, sự xiên qua
  sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…