ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impairable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impairable


impairable /im'peərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém
  có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…