ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impair


impair /im'peə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm suy yếu, làm sút kém
to impair someone's health → làm suy yếu sức khoẻ ai
  làm hư hỏng, làm hư hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…