ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immortally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immortally


immortally /i'mɔ:tli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời
  (thông tục) vô cùng, hết sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…