ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immortal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immortal


immortal /i'mɔ:tl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an immortal poem → bài thơ bất hủ

danh từ


  người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
  viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
  (số nhiều) những vị thần bất tử
  (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…