EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immorally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immorally
immorally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân
← Xem thêm từ immoralize
Xem thêm từ immortal →
Từ vựng liên quan
all
ally
i
immoral
mo
moral
morally
or
ora
oral
orally
ra
rally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…