EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortally
mortally /'mɔ:təli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đến chết được, ghê gớm, cực kỳ
to be mortally frightened
→ hoảng sợ đến chết được
← Xem thêm từ mortality
Xem thêm từ mortals →
Từ vựng liên quan
all
ally
m
mo
mort
mortal
or
ort
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…