ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortally


mortally /'mɔ:təli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đến chết được, ghê gớm, cực kỳ
to be mortally frightened → hoảng sợ đến chết được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…