ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immobile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immobile


immobile /i'moubail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đứng yên, không nhúc nhích, bất động

@immobile
  bất động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…