EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immobile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immobile
immobile /i'moubail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
@immobile
bất động
← Xem thêm từ immixture
Xem thêm từ immobilisation →
Từ vựng liên quan
bi
bile
i
mo
mob
mobile
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…