immobilisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
* danh từ
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)