ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immixture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immixture


immixture /i'mikstʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha trộn
  (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…