ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immigrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immigrations


immigration /,imi'greiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhập cư
  tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)

@immigration
  (thống kê) sự di cư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…