EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immigration control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immigration control
immigration control
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trạm kiểm soát nhập cảnh
← Xem thêm từ immigration
Xem thêm từ immigrations →
Từ vựng liên quan
at
co
con
cont
control
i
immigration
ion
mi
migration
nt
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…