EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imminence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imminence
imminence /'iminəns/ (imminency) /'iminənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng sắp xảy ra
điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
← Xem thêm từ immigrations
Xem thêm từ imminency →
Từ vựng liên quan
ce
en
i
in
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…