ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imminence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imminence


imminence /'iminəns/ (imminency) /'iminənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng sắp xảy ra
  điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…