ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immergence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immergence


immergence /i'mə:dʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chìm xuống
  sự biến vào (trong cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…