ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immerse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immerse


immerse /i'mə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhúng, nhận chìm, ngâm
  ngâm (mình) vào nước để rửa tội
  chôn vào, chôn vùi
  mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to be immersed in debt → mắc nợ đìa
to be immersed in thought → trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

@immerse
  (hình học) nhúng chìm

Các câu ví dụ:

1. immerse yourself in the “Circus Night” at the Chill Skybar this Sunday with scrumptious drinks on the chilly rooftop.


Xem tất cả câu ví dụ về immerse /i'mə:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…