EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immerge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immerge
immerge /i'mə:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chìm xuống
biến vào (trong cái gì)
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm
← Xem thêm từ immensurableness
Xem thêm từ immergence →
Từ vựng liên quan
er
erg
i
me
merge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…