ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immeasurableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immeasurableness


immeasurableness /i,meʤərə'biliti/ (immeasurableness) /i'meʤərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…