EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immeasurable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immeasurable
immeasurable /i'meʤərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
the immeasurable love for one's fatherland
→ lòng yêu tổ quốc vô hạn
← Xem thêm từ immeasurability
Xem thêm từ immeasurableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
bl
ea
i
me
measurable
ra
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…