ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immeasurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immeasurable


immeasurable /i'meʤərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
the immeasurable love for one's fatherland → lòng yêu tổ quốc vô hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…