EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immeasurably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immeasurably
immeasurably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vô cùng, cực kỳ
← Xem thêm từ immeasurableness
Xem thêm từ immediacies →
Từ vựng liên quan
ab
ably
as
bl
ea
i
me
ra
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…