immaculate /i'mækjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh khiết, trong trắng, không vết
(thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
(sinh vật học) không có đốm, không có vết
immaculate Conception
(tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma ri)