ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immaculate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immaculate


immaculate /i'mækjulit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tinh khiết, trong trắng, không vết
  (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
  (sinh vật học) không có đốm, không có vết
immaculate Conception
  (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma ri)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…