EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immaculacy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immaculacy
immaculacy /i'mækjuləsi/ (immaculateness) /i'mækjulitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tinh khiết, sự trong trắng
← Xem thêm từ imitators
Xem thêm từ immaculate →
Từ vựng liên quan
ac
i
la
lac
lacy
ma
mac
macula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…