ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbedding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbedding


imbedding

Phát âm


Ý nghĩa

  phép nhúng, sự nhúng
  full i. nhúng đầy đủ
  invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…