imbedding
Phát âm
Ý nghĩa
phép nhúng, sự nhúng
full i. nhúng đầy đủ
invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến
phép nhúng, sự nhúng
full i. nhúng đầy đủ
invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến