ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbedded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbedded


imbedded

Phát âm


Ý nghĩa

  bị nhúng, được nhúng
  wildly i. (tô pô) bị nhúng thô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…