EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illuvium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illuvium
illuvium /i'lju:viəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều illuviums /i'lju:viəmz/, illuvia /i'lju:viə/
(địa lý,ddịa chất) bồi tích
← Xem thêm từ illuviation
Xem thêm từ illy →
Từ vựng liên quan
i
ill
um
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…