ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illuviation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illuviation


illuviation /i,lju:vi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,ddịa chất) sự bồi tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…