EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-boding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-boding
ill-boding /'il'boudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
báo điềm gỡ, mang điềm xấu
← Xem thêm từ ill blood
Xem thêm từ ill-bred →
Từ vựng liên quan
bo
bod
boding
din
ding
i
ill
in
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…