EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill blood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill blood
ill blood /'il'blʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hằn thù
← Xem thêm từ ill-being
Xem thêm từ ill-boding →
Từ vựng liên quan
bl
blood
i
ill
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…