EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boding
boding /'boudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điềm, triệu
linh tính
tính từ
báo trước, báo điềm (gở...)
← Xem thêm từ bodily
Xem thêm từ bodkin →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
din
ding
in
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…