ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boding


boding /'boudiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điềm, triệu
  linh tính

tính từ


  báo trước, báo điềm (gở...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…