EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodkin
bodkin /'bɔdkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
cái cặp tóc
dao găm
người bị ép vào giữa (hai người)
to sit bodkin
→ bị ngồi ép vào giữa
← Xem thêm từ boding
Xem thêm từ bodkins →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
in
kin
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…