ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-advised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-advised


ill-advised /'ilə'vaizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khờ dại, nhẹ dạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…