advised /əd'vaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
am hiểu, hiểu biết
đúng, đúng đắn, chí lý
a well advised plan → một kế hoạch đúng đắn
có suy nghĩ thận trọng
an advised act → một hành động thận trọng
Các câu ví dụ:
1. Friday night saw thousands of Hanoians return to the pedestrian zone around the capital's iconic Hoan Kiem (Sword) Lake, although most of them were not wearing face masks, as advised by the authorities.
Nghĩa của câu:Vào tối thứ Sáu, hàng nghìn người Hà Nội đã quay trở lại khu vực đi bộ xung quanh Hồ Hoàn Kiếm (Gươm) mang tính biểu tượng của thủ đô, mặc dù hầu hết họ không đeo khẩu trang theo khuyến cáo của chính quyền.
2. Vietnam's Transport Ministry has been advised to urgently renovate two runways at the country’s biggest airports in Hanoi and Ho Chi Minh City.
Nghĩa của câu:Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam đã được khuyến cáo khẩn trương cải tạo hai đường băng tại các sân bay lớn nhất cả nước ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
3. The foreign ministry has advised Vietnamese citizens to avoid visiting the Middle East amid the tensions.
Nghĩa của câu:Bộ Ngoại giao đã khuyến cáo công dân Việt Nam tránh đến Trung Đông trong bối cảnh căng thẳng.
4. The Ministry of Foreign Affairs has advised Vietnamese citizens to avoid traveling to the Middle East amid tensions.
5. Consumers have also been advised to notify local authorities about several products made by Loi Song Moi Company, including vegan pate, meatloaf and mushrooms.
Xem tất cả câu ví dụ về advised /əd'vaizd/