EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advisedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advisedly
advisedly /əd'vaizidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
← Xem thêm từ advised
Xem thêm từ adviser →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advise
advised
dv
is
se
vis
vise
visé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…