ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ignorable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ignorable


ignorable /ig'nɔ:rəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
  (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)

@ignorable
  không biết được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…