EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ignorable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ignorable
ignorable /ig'nɔ:rəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
(pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)
@ignorable
không biết được
← Xem thêm từ ignominy
Xem thêm từ ignoramus →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
i
no
nor
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…