ex. Game, Music, Video, Photography

“If I spend 30 minutes talking about Vietnamese culture, including tea, with a foreigner, I think many young people will not know what to say.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tea. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“If I spend 30 minutes talking about Vietnamese culture, including tea, with a foreigner, I think many young people will not know what to say.

Nghĩa của câu:

tea


Ý nghĩa

@tea /ti:/
* danh từ
- cây chè
- chè, trà; nước chè, nước trà
=to drink tea+ uống trà
=weak tea+ trà loãng
=strong tea+ trà đậm
- tiệc trà, bữa trà
!husband's tea
- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
!I don't eat tea
- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
* nội động từ
- uống trà
* ngoại động từ
- mời uống trà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…