ex. Game, Music, Video, Photography

If he's lucky, he'll invite me to dinner or stay overnight, "said Luu with a smile.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mile. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If he's lucky, he'll invite me to dinner or stay overnight, "said Luu with a smile.

Nghĩa của câu:

mile


Ý nghĩa

@mile /mail/
* danh từ
- dặm, lý
=nautical mile+ dặm biển, hải lý
- cuộc chạy đua một dặm
!miles better
- (thông tục) tốt hơn nhiều lắm
!miles easier
- (thông tục) dễ hơn nhiều lắm

@mile
- dặm
- geographical m. dặm địa lý
- nautical m. hải lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…