EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idioblastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idioblastic
idioblastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc dị bào
← Xem thêm từ idioblast
Xem thêm từ idiocies →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
i
ic
id
idioblast
la
last
ob
oblast
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…