ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ideographical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ideographical


ideographical /,idiou'græfik/ (ideographical) /,idiou'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…