EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ideographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ideographic
ideographic /,idiou'græfik/ (ideographical) /,idiou'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý
← Xem thêm từ ideograph
Xem thêm từ ideographical →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
i
ic
id
ide
ideograph
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…