ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichnolite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichnolite


ichnolite /'iknəlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu chân hoá thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…