ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichnography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichnography


ichnography /ik'nɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
  sơ đồ tầng nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…