ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-box


ice-box /'aisbɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  tủ ướp lạnh
  (từ lóng) xà lim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…