ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-bound


ice-bound /'aisbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị kẹt băng (tàu)
  bị đóng băng (con sông, bờ biển...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…