EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-bound
ice-bound /'aisbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị kẹt băng (tàu)
bị đóng băng (con sông, bờ biển...)
← Xem thêm từ ice-boat
Xem thêm từ ice-box →
Từ vựng liên quan
bo
bound
ce
i
ic
ice
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…