EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-breaker
ice-breaker /'ais,breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu phá băng
atomic ice breaker
→ tàu phá băng nguyên tử
dụng cụ đập vụn nước đá
← Xem thêm từ ice-box
Xem thêm từ ice-cap →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
ce
ea
er
i
ic
ice
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…