ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-breaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-breaker


ice-breaker /'ais,breikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu phá băng
atomic ice breaker → tàu phá băng nguyên tử
  dụng cụ đập vụn nước đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…