ex. Game, Music, Video, Photography

"I hope Vietnam will soon control the outbreak, so that people in the country can feel secure and overseas Vietnamese can return home more easily," Hanh said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ secure. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I hope Vietnam will soon control the outbreak, so that people in the country can feel secure and overseas Vietnamese can return home more easily," Hanh said.

Nghĩa của câu:

“Tôi mong Việt Nam sớm khống chế được ổ dịch, để người dân trong nước yên tâm và Việt kiều về nước dễ dàng hơn”, bà Hạnh nói.

secure


Ý nghĩa

@secure /si'kjuə/
* tính từ
- chắc chắn, bảo đảm
=to be secure of victory+ chắc chắn thắng
=a secure future+ một tương lai bảo đảm
=to be secure against attack+ bảo đảm không sợ bị tấn công
- an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc
=a secure retreat+ nơi trốn tránh an toàn
=a secure grasp+ cái nắm chặt
- ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
=to have somebody secure+ giữ ai ở một nơi chắc chắn
=the bundle is secure+ cái gói được buộc chặt
* ngoại động từ
- làm kiên cố, củng cố
=to secure a town with wall+ xây tường thành để củng cố thành phố
- giam giữ vào nơi chắc chắn
=to secure prisoners+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn
- thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt
- (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)
- bảo đảm
=loan secured on landed property+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm
- chiếm được, tìm được, đạt được
=to secure front places+ chiếm được ghế trên
=to secure one's ends+ đạt được mục đích
=to secure a good collaborator+ tìm được người cộng tác tốt

@secure
- tin cậy, an toàn, bảo đảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…