EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypothermia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypothermia
hypothermia /,haipou'θə:miə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
← Xem thêm từ hypothermal
Xem thêm từ hypothermia treatment →
Từ vựng liên quan
er
ERM
h
he
her
herm
hyp
hypo
mi
mia
ot
other
po
pot
pother
rm
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…